Có 3 kết quả:

医官 yī guān ㄧ ㄍㄨㄢ衣冠 yī guān ㄧ ㄍㄨㄢ醫官 yī guān ㄧ ㄍㄨㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) official in charge of medical affairs
(2) respectful title for a doctor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) official in charge of medical affairs
(2) respectful title for a doctor

Bình luận 0