Có 3 kết quả:
医官 yī guān ㄧ ㄍㄨㄢ • 衣冠 yī guān ㄧ ㄍㄨㄢ • 醫官 yī guān ㄧ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official in charge of medical affairs
(2) respectful title for a doctor
(2) respectful title for a doctor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hat and clothes
(2) attire
(2) attire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official in charge of medical affairs
(2) respectful title for a doctor
(2) respectful title for a doctor
Bình luận 0